Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
listen
nội động từ
nghe, lắng nghe
listen
to
me
!
hãy nghe tôi
nghe theo, tuân theo, vâng lời
to
listen
to
reason
nghe theo lẽ phải
to
listen
in
nghe đài
nghe trộm điện thoại
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
listen
listen
listen
(v)
pay attention
, take note, attend, heed, hang on, pin your ears back (UK, informal)
antonym:
ignore
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt