linh hồn She was the soul of the early feminist movement
To pray for somebody's soul
linh hồn danh từ
- yếu tố tinh thần còn tồn tại sau khi thân thể chết
cầu mong linh hồn ông cụ thanh thản nơi chín suối
- người giữ vai trò chủ đạo cho một hoạt động tập thể
anh ấy là linh hồn cho phong trào đoàn
linh hồn l'âme et le corps
être l'âme d'une organisation
prier pour le repos de l'âme de qqn
linh hồn - 魂魄 <迷信的人指附在人体内可以脱离人体存在的精神。>
- 灵魂 <迷信的人认为附在人的躯体上作为主宰的一种非物质的东西,2. 灵魂离开躯体后人即死亡。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt