liking danh từ
ham mê cái gì
bao giờ tôi cũng thích biển
làm cho ai hài lòng; vừa ý ai
làm điều gì cho cha mẹ vui lòng
liking liking
taste,
fondness, partiality, penchant, predilection (formal), weakness, soft spot,
love, fancy
antonym: dislike
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt