likelihood danh từ
- sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra
- rất có thể, rất có khả năng
rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra
likelihood Kỹ thuật
Toán học
likelihood likelihood
probability,
possibility, prospect, chance, chances, odds
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt