lighting danh từ
- sự thắp đèn, sự chăng đèn
- ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
lighting Hoá học
- sự thắp sáng, sự chiếu sáng, sự bố trí ánh sáng
Kỹ thuật
Toán học
- sự chiếu sáng, sự thắp sáng; sự phóng (tên lửa)
Xây dựng, Kiến trúc
lighting lighting
illumination,
light, lights
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt