Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
lid
danh từ
nắp, vung
mi mắt ( (cũng)
eyelid
)
(từ lóng) cái mũ
to
lift
the
lid
off
sth
tiết lộ, phơi bày
to
put
the
lid
on
(từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
to
flip
one's
lid
mất bình tĩnh, điên tiết lên
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
lid
Kỹ thuật
mái che, cái chụp, nắp che, lá chắn
Sinh học
nắp; vung || đậy nắp
Xây dựng, Kiến trúc
nắp
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lid
lid
lid
(n)
top
, cover, closure, cap
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt