Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
liệt giường
to be bedridden; to take to one's bed; to stay in bed; to be confined to bed
Người ốm
liệt giường
Bedridden invalid
Sau
vụ
đụng xe
,
tôi
nằm
liệt giường
mất
ba
tháng
After the traffic accident, I spent three months in bed/(flat) on my back
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
liệt giường
tính từ
ốm đau không thể dậy nổi
bệnh nằm liệt giường
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
liệt giường
alité; grabataire
Người bệnh
liệt giừơng
malade alité
Người
tàn tật
liệt giừơng
infirme grabataire
liệt giừơng
liệt
chiếu
như
liệt giừơng
(sens plus accentué)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt