Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
liên lạc
to contact; to communicate; to get in touch
Họ
liên lạc
với nhau
bằng
điện thoại
They communicate with each other by phone
Mất
liên lạc
với
ai
To be out of touch with somebody; To lose touch with somebody
Liên lạc
lại
với
ai
To get in touch with somebody again
Mọi
đường dây
liên lạc
đều
bị
cắt đứt
All lines of communication are cut (off)
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
liên lạc
Kinh tế
liaison
Kỹ thuật
traffic
Toán học
traffic
Vật lý
traffic
Xây dựng, Kiến trúc
traffic
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
liên lạc
động từ
giao thông tin tức cho nhau
giữ liên lạc thường xuyên
Về đầu trang
danh từ
người làm công việc liên lạc
chú bé liên lạc
Về đầu trang
tính từ
phụ trách việc quan hệ giữa những cán bộ với nhau
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
liên lạc
communiquer; se mettre en communication
Liên lạc
với
ai
communiquer avec quelqu'un ; se mettre en communication avec quelqu'un
communication
Cắt
liên lạc
giữa
hai
đạo quân
couper les communications entre deux armées
Sự
liên lạc
bằng
dây nói
communication téléphonique
Sự
liên lạc
hữu tuyến
communication par fil/communication par conducteurs
liaison
Sĩ quan
liên lạc
officier de liaison
(giải phẫu học) émissaire
Tĩnh mạch
liên lạc
veines émissaires
nói tắt của
liên lạc
viên
sổ
liên lạc
carnet de correspondance
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
liên lạc
联络 <彼此交接;接上关系。>
liên lạc viên; giao liên.
联络员。
trạm liên lạc.
联络站。
mất liên lạc.
失掉联络。
通联 <通讯联络。>
công tác thông tin liên lạc
通联工作
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt