Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
lièvre
danh từ giống đực
thỏ rừng
La
chasse
aux
lièvres
sự săn thỏ
Civet
de
lièvre
món xivê thỏ rừng
c'est
là
que
gît
le
lièvre
đó là điểm nút của vấn đề
chasser
(
courir
)
deux
lièvres
à
la
fois
bắt cá hai tay
courir
le
même
lièvre
theo đuổi cùng mục đích
être
poltron
comme
un
lièvre
nhát như cáy; nhát như thỏ đế
gentilhomme
à
lièvre
(đùa cợt) quý phái nghèo
lever
le
lièvre
nêu vấn đề đột ngột và khó giải
lièvre
cornu
ý viễn vông; ảo tưởng
lièvre
de
gouttière
(thông tục) con mèo
mémoire
de
lièvre
trí nhớ kém
qui
court
deux
lièvres
n'en
prend
point
lắm mối tối nằm không
savoir
où
gît
le
lièvre
nắm được mấu chốt (của vấn đề)
sommeil
de
lièvre
giấc ngủ chập chờn
trouver
le
lièvre
au
gîte
bất chợt tóm được
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt