Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lem nhem
soil, blur, smear
chữ viết
lem nhem
the writing was blurred
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lem nhem
tính từ
bẩn nhiều chỗ
bùn đất dính lem nhem; tẩy xoá lem nhem
không chu đáo, thiếu nền nếp
làm ăn lem nhem
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lem nhem
peinturé; gribouillé
Bức
vẽ
lem nhem
dessin peinturé
Bức
thư
lem nhem
lettre gribouillée
bôi
màu
lem nhem
peinturer
vẽ
lem nhem
,
viết
lem nhem
gribouiller
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt