Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lem luốc
very dirty, soiled
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lem luốc
tính từ
bị dây bẩn nhiều chỗ
áo quần lem luốc dầu nhớt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lem luốc
barbouillé; souillé; sali
Mặt
lem luốc
visage barbouillé
Quần áo
lem luốc
những
bùn
vêtement salis de boue
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lem luốc
垢 <污秽。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt