Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lem lẻm
speak fast (lem lẻm cái mồm)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lem lẻm
tính từ
(nói, cãi) liếng thoắng, không kể đúng sai
miệng cãi lem lẻm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lem lẻm
à tout moment
ăn
lem lẻm
manger à tout moment
avec volubité
Nói
lem lẻm
parler avec volubité
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt