legal tính từ
- thuộc về hoặc dựa trên luật pháp
cố vấn/đại diện pháp lý
hỏi ý kiến luật sư
kiện; khởi tố
trách nhiệm pháp lý
- được phép hoặc yêu cầu bởi pháp luật; hợp pháp
cho người mắc bệnh nan y chết không đau đớn là có hợp pháp hay không?
legal Kinh tế
Kỹ thuật
Toán học
legal legal
lawful,
permissible, permitted, allowed, authorized, aboveboard, legitimate, licit,
rightful, official
antonym: illegal
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt