Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leave alone
leave alone
leave alone
(v)
let be
, leave in peace, get off somebody's back (slang), let alone, leave well enough alone, pay no attention, ignore, disregard, leave somebody to himself/herself
antonym:
harass
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt