leather danh từ
- đồ da, vật làm bằng da thuộc
- ( số nhiều) xà cạp bằng da
- (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
bị tróc da
- sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
- chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
- nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực
ngoại động từ
- (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)
leather Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
leather leather
buckskin, calf, calfskin, chamois,
hide, kid, morocco, patent leather, pigskin, rawhide,
suede
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt