learning danh từ
- sự tiếp thu kiến thức hoặc rèn luyện kỹ năng; sự học tập
một người có kiến thức rộng, một học giả lớn
- những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 (như) tiếng Hy-lạp...)
learning learning
knowledge,
education, erudition, scholarship, culture, wisdom, book learning
antonym: ignorance
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt