Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
learn
ngoại động từ
learnt
học, nghiên cứu
to
learn
a
foreign
language
học một ngoại ngữ
nghe thấy, được nghe, được biết
to
learn
a
piece
of
news
from
someone
biết tin qua ai
Về đầu trang
nội động từ
học tập, học hành
children
should
endeavour
to
learn
assiduously
trẻ con cần phải cố gắng học hành chăm chỉ
to
learn
by
heart
học thuộc lòng
to
learn
by
rate
học vẹt
to
learn
one's
lesson
học được bài học đắt giá, đã hiểu được những gì nên làm hoặc không nên làm
to
learn
the
ropes
nắm được mấu chốt vấn đề
we
live
and
learn
quả là có sống qua thì mới biết
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
learn
Kỹ thuật
học (thuộc)
Toán học
học (thuộc)
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
learn
learn
learn
(v)
study
, absorb, pick up, acquire, hit the books (US, informal), cram (informal), swot (UK, informal), mug up (UK, informal)
find out
, hear, discover, realize, ascertain (formal), gather, understand, come to know
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt