<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
lean  
[li:n]
danh từ
  • độ nghiêng, độ dốc
  • chỗ nạc
tính từ
  • gầy còm
  • nạc, không dính mỡ (thịt)
  • đói kém, mất mùa
một năm đói kém, một năm mất mùa
  • không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)
ngoại động từ leaned , leant
  • dựa, tựa, chống
nội động từ
  • nghiêng đi
ngả người về phía trước
dựa vào tường
  • ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)
dựa vào sự giúp đỡ của ai
  • ( + to , towards ) nghiêng về, thiên về
thiên về chủ nghĩa cộng sản
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt