leading danh từ
- sự lãnh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu
những người có uy tín và thế lực
tính từ
- lãnh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu
tàu dẫn đầu
bộ phận lãnh đạo
- chủ đạo, chính, quan trọng
ý chủ đạo
leading Hoá học
- hướng dẫn; chủ đạo; chính, quan trọng
Kỹ thuật
- sự tráng chì, sự bọc chì; có hướng, dẫn hướng
Tin học
- Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing . Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.
Toán học
- sự sớm, sự đi trước; cao nhất
leading leading
prominent,
foremost, important, principal, chief, top, primary
antonym: secondary
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt