Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
leader
danh từ
người hoặc vật dẫn đầu; người lãnh đạo; người chỉ huy; lãnh tụ
the
leader
of
an
expedition
;
the
leader
of
a
gang
;
the
leader
of
the
Opposition
người lãnh đạo một cuộc thám hiểm; người cầm đầu một băng nhóm; lãnh tụ phe đối lập
Leader
of
the
House
đại diện của chính phủ tại nghị viện
luật sư chính (trong một vụ kiện)
bài báo chính, bài xã luận lớn
con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe)
(ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc sang cột hoặc trang khác)
(ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính)
mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây)
dải để trống ở đầu một cuộn băng, cuộn phim... dùng để luồn vào máy; đoạn băng trắng
(rađiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng)
(điện học) vật dẫn; dây dẫn
(âm nhạc) người kéo viôlông chính thứ nhất của một dàn nhạc (cũng)
concert-master
; người lãnh xướng
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
leader
Hoá học
người lãnh đạo; ống dẫn hướng, vít dẫn, trục vitme
Kỹ thuật
người lãnh đạo; ống dẫn hướng, vít dẫn, trục vitme
Tin học
dấu dẫn trang Trong xử lý từ, đây là một hàng dấu chấm hoặc dấu gạch ngang để dẫn người đọc ngang suốt trang. Các dấu dẫn trang thường được dùng trong các bảng mục lục để hướng mắt người đọc từ các đề mục sang các số trang. Hầu hết các chương trình xử lý từ đều cho phép bạn xác định các chỗ dừng tab để chèn vào các dấu dẫn trang khi bạn ấn phím Tab.
Toán học
mồi, ngòi
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
tính từ
|
Tất cả
leader
danh từ giống đực
lãnh tụ; thủ lĩnh
Un
leader
politique
lãnh tụ chính trị
Le
leader
de
l'opposition
thủ lĩnh phe đối lập
bài xã luận
(thể dục thể thao) người dẫn đầu
Về đầu trang
tính từ
Article
leader
bài xã luận
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leader
leader
leader
(n)
guide
, director, organizer, mentor, guru, adviser
frontrunner
(informal), spearhead, leading light, trailblazer, groundbreaker, lead, forerunner
head
, chief, manager, superior, principal, boss, supervisor, kingpin (informal), top dog (informal)
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt