Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
lasso
danh từ
dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)
Về đầu trang
ngoại động từ
bắt bằng dây thòng lọng
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
lasso
danh từ giống đực
dây thòng lọng (để bắt thú vật)
Prendre
un
veau
au
lasso
bắt con bê bằng thòng lọng
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lasso
lasso
lasso
(n)
noose
, lariat, rope, riata, loop, tether
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt