Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
Phản nghĩa
|
Tất cả
lasser
ngoại động từ
làm chán ngấy
Lasser
son
auditoire
làm cho cử toạ chán ngấy
làm nản
Lasser
la
patience
de
quelqu'un
làm nản lòng nhẫn nại của ai
(từ cũ; nghĩa cũ) làm mệt mỏi
tout
passe
,
tout
lasse
,
tout
casse
(nghĩa bóng) mọi chuyện đều phải có một kết cục
Về đầu trang
Phản nghĩa
Délasser
;
amuser
,
animer
,
encourager
,
stimuler
.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt