lap danh từ
đứa bé ngồi trong lòng mẹ
- thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)
- đổ lỗi cho ai, đổ thừa tại ai, đổ trách nhiệm cho ai
danh từ
- vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)
- (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua
- (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ( (cũng) half lap )
ngoại động từ
quấn vật gì chung quanh vật khác
- vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua)
ngoại động từ
- (kỹ thuật) mài bằng đá mài
danh từ
- thức ăn lỏng (cho chó...)
lap Hoá học
Kỹ thuật
- sự mài nghiền; mép dư, phần ghép chồng, vật phủ (lên); sự trùng khớp; phủ, (ghép) chồng; mài nghiền; (mài) rà
Sinh học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- sự mài nghiền; mép dư, phần ghép chồng, vật phủ (lên); sự trùng khớp; phủ, (ghép) chồng; mài nghiền; (mài) rà
lap lap
circuit,
round, tour, circle
stage,
leg, part, segment, section, heat, phase
lick
up, slurp, lap up, drink
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt