Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
lao
tính từ, danh từ; số nhiều
laos
,
lao
(thuộc) người Lào
(thuộc) tiếng Lào
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
lao
javelin
harpoon
jail; prison
(y học) tuberculosis
Bệnh
lao
phổi
Tuberculosis of the lungs
to plunge
Lao
mình
xuống
nước
To plunge into the water.
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
lao
Kỹ thuật
tuberculosia
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
lao
danh từ
bệnh do vi trùng Koch gây ra, phá hoại phổi và các bộ phận khác
lao phổi
vũ khí hình gậy dài, có đầu sắt nhọn
ngọn lao
dụng cụ thể thao, để tập phóng đi xa
môn phóng lao
nhà lao, nói tắt
giam vào lao
Về đầu trang
động từ
ném mạnh một vật dài
lao cây sào
di chuyển rất nhanh về phía trước
ô tô lao xuống dốc
lăn xả vào việc gì
lao vào công trình mới
đưa rầm cầu đặt lên mố và trụ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lao
(y học) tuberculose
prison
lancer
se lancer; se jeter; dégringoler; s'élancer; se précipiter; foncer sur; se donner à
Lao
xuống
nước
se jeter à l'eau
Lao
xuống
dốc
dégringoler une pente
Lao
đi
đuổi
ai
s'élancer à la poursuite de quelqu'un
Lao
từ
mỏm
đá
xuống
se précipiter du haut d'un rocher
Lao
vào
địch thủ
foncer sur l'adversaire
Lao
vào
học tập
se donner à l'étude
javelot; hast; dard
tringle (de moustiquaire)
bệnh
lao
phổi
tuberculose pulmonaire
có thể
mắc
bệnh
lao
tuberculisable
khoa
lao
phtisiologie
lao
cột
sống
mal de Pott
người
bị
lao
tuberculeux ; phtisique
phép
chữa
lao
phtisiothérapie
phóng
lao
thì
phải
theo
lao
quand le vin est tiré, il faut le boire
sinh
lao
phổi
phtisiogène
nhiễm
lao
se tuberculiniser
sự
nhiễm
độc
trùng
lao
tuberculinisme
sự
phát
bệnh
lao
phtisiogenèse
thầy thuốc
khoa
lao
phtisiologue
u
lao
tuberculome
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lao
奔驰 < (车马等)很快地跑。多用于书面语。>
một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
一马当先,万马奔腾
奔腾 < (许多马)奔跑跳跃。>
大狱 <监牢。>
痨 < 痨病。>
投枪 <可以投掷出去杀伤敌人或野兽的标枪。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt