langue danh từ giống cái
màng nhầy lưỡi
lưỡi rắn
món lưỡi hun khói
- ngôn ngữ, tiếng nói, tiếng
ngôn ngữ viết
ngôn ngữ nói
tiếng mẹ đẻ
sinh ngữ
quốc ngữ
tiếng nước ngoài, ngoại ngữ
thầy giáo dạy ngoại ngữ
- nói hoạt bát, nói trôi chảy
- bị buộc không được nói (điều gì)
- quên bẵng một tiếng định nói
- lời nói xấu, lời vu khống
- làm cho mở miệng, làm cho nói
rượu vào lời ra
- phải uốn lưỡi bảy lần trước khi nói
- phải suy nghĩ kỹ càng trước khi nói
- nói rõ ràng, đối đáp trôi chảy
- sắp nói hớ thì ngừng lại; hối vì đã nói ra
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt