<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
lancement  
danh từ giống đực
  • sự ném, sự phóng, sự quăng
sự ném bom
sự phóng bằng máy phóng
sự phóng lúc bổ nhào (bom, tên lửa)
sự phóng lúc đang lặn (thuỷ lôi, tên lửa ở tàu ngầm)
sự phóng lao
sự phóng tên lửa
bãi phóng
sự thả bom lúc bay ngang
  • sự lao
sự lao cầu
  • sự tung ra, sự phát hành
việc phát hành một tờ báo
  • sự đề cao, sự quảng cáo
sự quảng cáo cho một nghệ sĩ
  • sự hạ thủy
sự hạ thủy tàu
  • sự bố trí lao động (cho công nhân một xí nghiệp)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt