lac danh từ
- sữa (ghi tắt trong đơn thuốc)
danh từ + Cách viết khác : ( lakh ) - ( Anh-Ấn) mười vạn (nói về đồng rupi)
lac danh từ giống đực
hồ nhân tạo
(giải phẫu) hồ tiểu não dưới
hồ đập chứa
hồ lòng chảo (núi bao quanh)
hồ ở miệng núi lửa
hồ đất sụt
hồ tự nhiên
hồ nước mặn
hồ trên núi
một vũng máu
dự án của anh ta hỏng bét rồi
- (thân mật) thất bại, hỏng tuột
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt