lực Hoá học
Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
lực danh từ
không đủ lực đi tiếp; lực bất tòng tâm (tục ngữ)
- tác dụng gây ra chuyển động hay biến dạng của các vật
lực đẩy; lực nén
lực force résultante
force de vente
lực - 力 <物体之间的相互作用,2. 是使物体获得加速度和发生形变的外因。力有三个要素,3. 即力的大小,4. 方向和作用点。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt