Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lừa
ass; donkey; jackass
Ngu
như
lừa
As stupid as a donkey
to cheat; to swindle; to defraud; to delude; to trick; to short-change; to pull the wool over somebody's eyes, to pull a fast one on somebody, to do the dirty on somebody
Lừa
lấy
vật
gì
của
ai
To swindle/cheat/trick somebody out of something
Nếu
chúng
lừa
được
ta
,
tất nhiên
ta
phải
cười
!
If they managed to trick me, of course I'd laugh!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
lừa
danh từ
thú cùng họ với ngựa, thân nhỏ hơn, tai dài
thân lừa ưa nặng (tục ngữ)
Về đầu trang
động từ
làm cho người khác mắc sai lầm bằng mưu mẹo hoặc nói dối
kiên trinh chẳng phải gan vừa, liều mình thế ấy phải lừa thế kia (Truyện Kiều)
dỗ để trẻ nhỏ ngủ
lừa bé ngủ để mẹ nấu cơm
lợi dụng lúc thuận tiện để làm việc gì
lừa lúc mẹ không để ý, nó lẻn đi chơi
dùng lưỡi tách khỏi những cái đang ngậm trong miệng
lừa xương cá
đuổi con vật vào một chỗ
lừa gà vào chuồng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lừa
tromper; leurrer; duper, rouler; embobiner
Lừa
khách hàng
rouler ses clients
épier
âne; baudet
lừa
cái
ânesse; bourrique
lừa con
ânon ; bourricot
lừa
ưa
nặng
personne qui ne se soumet qu'à la manière forte
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lừa
拐骗 <用欺骗手段弄走(人或财物)。>
lừa trẻ em
拐骗儿童
哄 <哄骗。>
anh lừa tôi, tôi không tin.
你这是哄我,我不信。
哄骗 <用假话或手段骗人。>
糊弄 <欺骗;蒙混。>
nói thật đi, đừng có lừa người khác.
说老实话,别糊弄人。
坑骗 <用欺骗的手段使 人受到损害。>
驴 <哺乳动物,比马小,耳朵长, 胸部稍窄, 毛多为灰褐色, 尾端有毛。多用做力畜。>
毛驴 <( 毛驴儿)驴,多指身体矮小的驴。>
蒙 <欺骗。>
dối trên lừa dưới.
欺上蒙下。
欺哄 <说假话骗人。>
赚 <骗(人)。>
anh lừa tôi đi công không một chuyến.
你赚我白跑了一趟。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt