Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
động từ.
|
tính từ.
|
Tất cả
lục
động từ.
to search;
to forage.
lục
tìm
chìa
khóa
trong
túi
to forage one's pockets for a key.
Về đầu trang
tính từ.
green.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
lục
động từ
bới tung lên để tìm
lục ngăn tủ tìm giấy tờ
Về đầu trang
tính từ
có màu xanh sẫm, giữa màu lam và màu vàng
màu lục
Về đầu trang
danh từ
màu xanh
thưa hồng rậm lục đã chừng xuân qua (Truyện Kiều)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lục
(như
lục lọi
) fouiller
Lục
túi
fouiller les poches (de quelqu'un)
vert
Mầu
lục
couleur verte
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lục
翻 <为了寻找而移动上下物体的位置。>
lục trong đáy rương được một cái khăn quàng cổ cũ.
从箱子底下翻出来一条旧围巾。
醁 <美酒名。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt