lụa Silk dress
To be dressed in silk
lụa danh từ
- đồ dệt bằng sợi tơ tằm, mềm và mịn
khăn lụa; người đẹp vì lụa, lúa tốt vì phân (tục ngữ)
lụa chuối
lụa robe en soie
- la belle plume fait le bel oiseau ; l'habit fait l'homme
lụa vải lụa
布帛
dệt lụa.
纺绸 。
- 绢 <质地薄而坚韧的丝织品,也指用生丝织成的一种丝织品。>
- 立绒 <以蚕丝或化学纤维长丝织成底布,用人造丝作起绒经丝织成的丝织品。表面有丝绒,质地柔软坚固,一般用来做服装。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt