Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lợi
good; useful
Chơi
thể thao
lợi
cho
sức khoẻ
Doing sport is good for health
Con
dao
nhỏ
của
anh
lợi
lắm
Your little knife is very useful
advantage
Nhà
ở
gần
ga
có
cái
lợi
Proximity to the station is an advantage; Being close to the station is an advantage
Giải pháp
này
lợi
ở
chỗ
nhanh chóng
và
hiệu quả
This solution has the advantage of being quick and effective
xem
nướu răng
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
lợi
Sinh học
gingiva
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
lợi
danh từ
phần thịt bao giữ chân răng
cười hở lợi; nghiến răng nghiến lợi
mép; bờ
bước xuống lợi nước
cái có ích thu được
việc này hai bên cùng có lợi
như
lãi
Về đầu trang
tính từ
ít tốn hơn
lựa chiều cắt cho lợi vải
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lợi
(giải phẫu học) gencive
bord
Lợi
chén
bord de tasse
avantage; profit; gain; intérêt
Lợi
của
học vấn
avantage de l'instruction
Buôn bán
để
được
lợi
commercialiser pour avoir des profits
Hám
lợi
soif du gain
Vì
lợi
cho
nó
mà
tôi
nói
c'est dans son intérêt que j'ai parlé
avantageux
qui demande moins de
Lợi
thì giờ
qui demande moins de temps
(y học) favoriser (la sécrétion de) (xem
lợi niệu
;
lợi sữa
)
lợi bất cập hại
les avantages ne sauraient compenser les inconvénients
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lợi
裨补 <裨益,好处。>
học tập kinh nghiệm tiên tiến, có lợi rất nhiều cho việc cải tiến công việc.
学习先进经验,对于改进工作,大有裨益。
裨益 <(书>益处。>
齿龈 <包住齿颈的黏膜组织,粉红色,内有很多血管和经神。也叫牙龈,通称牙床,有的地区叫牙花。>
便宜 <不应得的利益。>
牙床 <齿龈的通称。有的地区也叫牙床子。>
牙花 <齿龈。>
牙龈 <见〖齿龈〗。>
龂 <同2. '龈'。>
龈 <齿龈。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt