Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lộn bậy
in disorder, be upside down, topsy-turvy
căn nhà
bị
bọn trộm
làm
lộn bậy
the house was turned upsidedown by the burglars
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lộn bậy
tính từ
như
lộn xộn
đồ đạc để lộn bậy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lộn bậy
en désordre; pêle-mêle
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt