Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lộn
xem
nhầm
Lộn
ngày
To confuse dates
Đến
lộn
ngày
,
nên
phải
chờ
lâu
hơn
người khác
They came on the wrong day, so they had to wait longer than other people
Đi
lộn
đường
To take the wrong road; to go the wrong way
Đến
lộn
địa chỉ
To come to the wrong address
to turn inside out
Lộn
túi
anh
ra
Turn out your pockets
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
trạng từ
|
Tất cả
lộn
động từ
lật mặt trong, mặt trái ra ngoài
lộn quần áo đem phơi
quay ngược vị trí
đang đi có người gọi, phải lộn lại
quay đảo ngược
máy bay lộn vòng trên không
hoá ra thứ khác
nhộng lộn rthành bướm
Về đầu trang
trạng từ
lầm; lẫn
đi lộn đường; đổ lộn hai loại đậu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lộn
retourner
Lộn
áo
để
phơi
khô
ngoài
nắng
retourner un habit pour lui faire sécher au soleil
revenir sur ses pas
Vừa
mới
ra đi
ông
ta
đã
lộn
trở
lại
à peine sorti , il est revenu sur ses pas
faire des tours
Máy bay
lộn
nhiều
vòng
trên
không
l'avion fait des tours dans l'air
se tromper; confondre
Lộn
đường
se tromper de route
Lộn
người
này
với
người
khác
confondre une personne avec une autre
(tiếng địa phương) mêler
Gạo
lộn
đỗ
riz mêlés de haricots
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lộn
吊毛 <戏曲中表演突然跌跤的动作。演员身体向前,头向下,然后腾空一翻,以背着地。>
覆 <底朝上翻过来;歪倒。>
拧 <颠倒;错。>
anh ấy muốn nói 'miệng chó thì không thể nào mọc ra ngà voi', nhưng nói lộn thành 'miệng voi thì không thể nào mọc ra răng chó', khiến cho mọi người cười ồ lên.
他想说'狗嘴里长不出象牙',说拧了,说成'象嘴里长不出狗牙',引得大家哄堂大笑。
折 <翻转。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt