lỗ lỗ kim; trôn kim
针鼻儿
- 洞 <(洞儿)物体中间的穿通的或凹入较深的部分。>
quần áo bị rách một lỗ.
衣服破了一个洞。
lỗ rò
漏洞
hang chó; lỗ chó
狗窦
mỗi một cây cải củ là một cái lỗ.
一 个萝卜一 个坑。
lỗ mũi.
鼻孔。
thuỷ ngân đổ xuống đất chảy vào tất cả các lỗ.
水银泻地,无孔不 入。
trên lá có lỗ của sâu ăn.
叶子上有虫吃的孔眼。
cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.
孔眼大小不同的筛子。
thỏ khôn có ba lỗ.
狡兔三窟。