Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lối đi
way; path; alley
Cái
bàn
này
cản trở
lối đi
This table is in the way
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
lối đi
Hoá học
walkway
Kỹ thuật
pass
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lối đi
allée; passage
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lối đi
馗 <道路。>
路径 <道路(指2. 如何到达目的地说)。>
门径 <门路。>
去路 <前进的道路;去某处的道路。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt