Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lệ
danh từ
tear
rơi
lệ
to shed tears
custom
điều
lệ
regulation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
lệ
danh từ
nước mắt
rơi lệ
lính lệ, nói tắt
điều được qui định thành nề nếp, thói quen trong xã hội
bài làm không hợp lệ; phép vua thua lệ làng (tục ngữ)
điều làm chỉ cốt cho có mà thôi
trả lời lấy lệ
viên chức nhỏ phải hầu hạ quan lại, thời trước
Về đầu trang
động từ
sợ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lệ
(văn chương) larme
Rơi
lệ
répandre ses larmes
coutume; règlement
Phép
vua
thua
lệ
làng
les coutumes du village l'emportent sur les lois du royaume
(từ cũ, nghĩa cũ) (nói tắt của
lính lệ
)
(từ cũ, nghĩa cũ) craindre; redouter
Hễ
trời
có
mắt
thì
ta
lệ
gì
( Nhị Độ Mai)
si le Ciel a des yeux , nous n'aurons rien à craindre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lệ
定例 <沿袭下来经常实行的规矩。>
cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
每到星期六我们厂总要放场电影,这差不多成了定例了。
泪 <眼泪;泪液。>
lệ tuôn như mưa.
泪如雨下。
泪水 <眼泪。>
泣 <眼泪。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt