Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lẻn
như
lỏn
act secretly, underhandedly, on the quiet, on the sly, behind somebody's back
lẻn
ra cửa
steal to the door
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
phụ từ
|
Tất cả
lẻn
động từ
đi kín đáo, không để ai biết
ẻn mẹ đi chơi
Về đầu trang
phụ từ
như
lén
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lẻn
se glisser; se faufiler; s'introduire en cachette
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lẻn
流窜 <到处流动转徙;乱跳(多指盗匪或敌人)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt