lẻ - 单 <奇数的(一、三、五、七等,跟'双'相对)。>
số lẻ
单数
đây là nguyên bộ không bán lẻ.
这套家具不单个儿卖。
bản in lẻ; bản in thêm riêng
单行本
trông dáng người này thì nhiều lắm cũng bốn mươi tuổi lẻ thôi.
这个人看样子顶多不过四十挂零。
số lẻ.
奇数。
chẵn lẻ.
奇偶。
năm mươi lẻ.
五十有奇。
số lẻ.
挂零儿。
một năm lẻ ba ngày.
一年零三天。
tám đồng lẻ hai hào.
八元零二分。
- 零 <放在两个数量中间,4. 表示单位较高的量之下附有单位较低的量。>