Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lặt vặt
sundry.
Đồ
lặt vặt
Sundries
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lặt vặt
tính từ
nhỏ nhặt, giá trị thấp
sắm sửa vài thứ lặt vặt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lặt vặt
divers
Đồ đạc
lặt vặt
objets divers
sans importance
Những
vấn đề
lặt vặt
des questions sans importance
chuyện
lặt vặt
bagatelle ; vétille
đồ
lặt vặt
babiole ; colifichet ; brimborion
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lặt vặt
枝叶 <枝子和叶子,也比喻琐碎的情节或话语。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt