Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lắm
much; many; very; a lot
Tôi
yêu
cô
ta
lắm
I love her very much
Bà ấy
đẻ
đau
lắm
She had a very painful delivery
Tôi
quản lý
tiền bạc
dở
lắm
I'm very bad at managing money
Tôi
viết thư
dở
lắm
I'm very bad about letter writing
Nó
dở
toán
lắm
He is very bad at maths; He is hopeless at maths
Cám ơn
nhiều
lắm
!
Thanks very much!; Thanks a lot!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trạng từ
|
tính từ
|
Tất cả
lắm
trạng từ
được coi là quá nhiều
nói lắm mỏi miệng
Về đầu trang
tính từ
tới mức độ cao
bức tranh đẹp lắm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lắm
très; fort; beaucoup
Giàu
lắm
très riche
Bận
lắm
fort occupé
Có
nhiều
con
lắm
avoir beaucoup d'enfants
lắm
bạc
nhiều
tiền
très riche
lắm
cha
con
khó
lấy
chồng
plus il y a de cuisiniers , moins la soupe est bonne
lắm
mối
tối
nằm
không
qui court deux lièvres n'en prend point
lắm
thầy
thối
ma
deux patrons font chavirer la barque
lắm lắm
(redoublement ; sens plus fort)
Cám ơn
lắm lắm
je vous remercie infiniment
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lắm
百 <比喻很多; 多种多样的;各种的。>
高度 <程度很高的。>
怪 <很;非常。>
好 <用在数量词、时间词前面,表示多或久。>
lâu rồi; lâu lắm
好久
何其 <多么(多带有不以为然的口气)。>
何止 <用反问的语气表示超出某个数目或范围。>
很 <副词,表示程度相当高。>
狠 <同'很'。>
老 <很; 极。>
mặt trời lên cao lắm rồi.
太阳已经老高了。
怎么 <有一定程度(用于否定式)。>
vở kịch này anh ấy mới vừa học, cho nên chưa biết hát lắm.
这出戏他刚学,还不怎么会唱(=不大会唱)。
着哩 <着呢。>
着呢 <表示程度深。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt