Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lập
to form; to establish; to found; to set up
Lập
một
uỷ ban
cứu trợ
To form a relief committee
Lập
công ty
To set up a company
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
lập
Tin học
tabulation
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lập
động từ
tạo nên, dựng nên cái trước đó chưa có
lập gia đình; lập kỷ lục thế giới
đặt lên một cương vị quan trọng (nói về vua chúa)
lập hoàng hậu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lập
établir; dresser; fonder; instituer; élaborer; instaurer; constituer
Lập
trật tự
établir l'ordre
Lập
biên bản
dresser un procès-verbal
Lập
một
trường phái
văn học
fonder une école littéraire
Lập
một
dòng
đạo
instituer un ordre religieux
Lập
một
chương trình
élaborer un programme
Lập
một
chế độ
instaurer un régime
Lập
một
chính phủ
constituer un gouvernement
créer; nommer; instituer
Lập
làm
thừa kế
nommer (quelqu'un) son héritier ; instituer héritier (quelqu'un)
Lập lại
rétablir
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lập
办 <创设;经营。>
lập trường học
办学校
编造 <把资料组织排列起来(多指报表等) 。>
lập dự toán
编造预算
创 <开始(做);(初次)做。>
lập kỉ lục mới.
创新纪录。
创办 <开始办。>
lập kỉ lục mới.
创造新纪录。
创立 <初次建立。>
创造 <想出新方法、建立新理论、做出新的成绩或东西。>
搭建 <建立(组织机构)。>
订 <经过研究商讨而立下(条约、契约、计划、章程等)。>
lập hợp đồng; ký kết hợp đồng
订合同
建树 <建立(功绩)。>
开 <开办。>
立 <建立;树立。>
lập công.
立功。
lập chí.
立志。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt