Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lẫn nhau
mutual; reciprocal
Sự
kính trọng
lẫn nhau
Mutual respect
Sự
bảo vệ
lẫn nhau
trong
thời chiến
Reciprocal protection in wartime
Hai
anh
thù oán
lẫn nhau
cũng
chẳng đến đâu
Your mutual animosity comes to nothing; your mutual animosity is of no avail
mutually; each other; one another
Những
xu hướng
chống đối
lẫn nhau
thường
dẫn
đến
chiến tranh
As a general rule, mutually opposed tendencies result in war
Ba
người chị
của
anh ta
lúc nào cũng
ganh tị
lẫn nhau
His three sisters are always envious of one another; his three sisters always envy one another
Hai
cô gái
bắt chước
lẫn nhau
bằng
cách
đội
mũ
y hệt
nhau
The two girls imitate each other by wearing identical hats
Chúc mừng
lẫn nhau
To reciprocate each other's greetings; to exchange greetings (with each other)
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
lẫn nhau
Vật lý
mutual
Xây dựng, Kiến trúc
mutual
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lẫn nhau
réciproque; mutuel
sự
tin tưởng
lẫn nhau
confiance réciproque
sự
giúp đỡ
lẫn nhau
aide mutuelle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lẫn nhau
彼此 <那个和这个;双方。>
giúp đỡ lẫn nhau
彼此互助
互 <互相。>
kính trọng và yêu mến lẫn nhau.
互敬互爱
互相 <副词,表示彼此同样对待的关系。>
tôn trọng lẫn nhau
互相尊重
交 <互相。>
trao đổi lẫn nhau.
交换。
交互 <互相。>
厮 <互相(多见于早期白话)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt