Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lẫn
forgetful
Người già
hay
lẫn
Old people are sometimes forgetful
Cả
...
lẫn
...
đều
...
Both
Cả
người giàu
lẫn
người nghèo
đều
bỏ phiếu
cho
ông ấy
Both the rich and the poor voted for him
Cả
anh
lẫn
tôi
đều
là
nạn nhân
của
hắn
Both you and I are his victims
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
phụ từ
|
kết từ
|
Tất cả
lẫn
động từ
nhầm cái nọ ra cái kia
cầm lẫn cái túi của anh
hay nhầm, hay quên do trí tuệ suy yếu
nói lẫn
xen vào những thứ khác
gạo lẫn nhiều thóc
Về đầu trang
phụ từ
từ biểu thị tác động qua lại
giúp đỡ lẫn nhau lúc khó khăn
Về đầu trang
kết từ
cùng với
cả chị lẫn em đều học giỏi; mất cả chì lẫn chài
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lẫn
confondre; prendre une chose pour une autre
Lẫn
người
mẹ
với
người
con
confondre la mère et sa jeune fille
se mêler à; être mêlé de
Nỗi
vui
lẫn
với
lo âu
plaisir (qui est) mêlé de souci
ramolli; amnésique
ông già
đã
lẫn
un vieux ramolli
ainsi que
Tôi
mời
anh
lẫn
chị
je vous invite , vous ainsi que votre épouse
ensemble
Trộn
lẫn
mélanger ensemble
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lẫn
伴生 <(次要的)伴随着主要的一起存在。>
Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
钛、铬、钴等常与铁矿伴生。
厕 <夹杂在里面;参与。>
串 <错误地连接。>
夹 <夹杂;搀杂。>
lẫn vào giữa đám đông.
夹在人群里。
tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
风声夹着雨声。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt