Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lẩm
eat, pull up by stealth
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lẩm
động từ
ăn lén
được mùa thì chê cơm hẩm, mất mùa thì lẩm cơm thiu (ca dao)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lẩm
(thông tục) bouffer; boulotter
Nếu
anh
không
ăn
thì
tôi
lẩm
cả
si tu ne manges pas , je bouffe le tout
Chẳng
có
gì
lẩm
cả
il n'y a rien à boulotter
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt