Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Việt
lầm rầm
tính từ
lẩm bẩm đều đều trong miệng, nghe không rõ
lầm rầm khấn vái nhỏ to (Truyện Kiều)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lầm rầm
như
lầm dầm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lầm rầm
咕唧 <小声交谈或自言自语。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt