lấy vợ - to get married; to wed; to take a wife
I'm not thinking about getting married yet
Only president who was never married: James Buchanan.
lấy vợ động từ
- người đàn ông kết duyên với người đàn bà
chàng về hỏi mẹ cùng cha, có cho anh lấy vợ xa hay đừng (ca dao)
lấy vợ - prendre femme; se marier (en parlant d'un homme)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt