lấy chồng I'm not thinking about getting married yet
She was a child bride
To be forced into marriage
She married late in life
- To be nubile/marriageable; To be of marriageable age; To reach age of consent/marriageable age
lấy chồng động từ
- phụ nữ kết hôn với người đàn ông
ngày mai tôi bỏ làm thi sĩ, em lấy chồng rồi hết ước mơ (Hàn Mặc Tử)
lấy chồng - prendre un mari; se marier (en parlant d'une jeune fille)
lấy chồng đi lấy chồng
出 门子(出室,出嫁)
lấy chồng.
嫁人。
cô gái đi lấy chồng.
聘姑娘.
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt