Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lấp
to occlude; to fill up; to stop
Lấp
một
cái
giếng
To fill in a well
Lấp
chỗ trống
To fill a gap; To stop a gap
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lấp
động từ
làm đầy chỗ hổng hay chỗ trống
lấp ao; lấp cửa hang
làm che khuất
cỏ mọc lấp lối đi
làm cho không nhận thấy nữa
tiếng vỗ tay lấp cả tiếng nói
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lấp
remblayer; combler; obturer; boucher
Lấp
con sông
đào
remblayer le canal
Lấp
chỗ
trống
combler le vide
Lấp
một
cánh
cửa sổ
obturer une fenêtre
Lấp
một
cái
hố
boucher un trou
couvrir; dominer
Tiếng
nhạc
lấp
cả
tiếng
hát
la musique couvre la voix des chanteurs
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lấp
补苴 <弥补(缺陷)。>
垫 <填补空缺。>
vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
正戏还没开演,先垫一出小戏。
拦阻 <阻挡。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt