Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lạm
overstep the limit (of), exceed the bounds (of), abuse
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
trạng từ
|
Tất cả
lạm
động từ
vượt quá quyền hạn, giới hạn
lạm của công
Về đầu trang
trạng từ
quá mức cho phép
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lạm
empiéter sur; mordre sur
Chi tiêu
lạm
vào
vốn
dépenses qui mordent sur le capital
abusivement
Từ
dùng
lạm
mot employé abusivement
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt